Hyundai Trago Xcient Nhập Khẩu
Xe đầu kéo Hyundai Trago Xcient 410
Xe đầu kéo Hyundai Trago Xcient |
Loại phương tiện /
Vehicle Type
|
Ôtô đầu kéo
|
||
Hệ thống lái / Drive
System
|
Tay lái thuận LHD, 6 x
4
|
||
Buồng lái / Cab Type
|
Loại cabin có giường
ngủ nệm êm
|
||
Số chỗ ngồi / Seat
Capacity
|
02 chỗ
|
||
Kích thước /
Dimensions
|
|||
Chiều dài cơ sở /
Wheelbase (mm)
|
4.650 (3.300+1.350)
|
||
Kích thước xe/ Vehicle
Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x
W x H
|
7050 x 2.490 x 3.925
|
||
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
|
Trước / Front (mm)
|
2.055
|
|
Sau / Rear (mm)
|
1.828
|
||
Khoảng sáng gầm xe /
Ground Clearance (mm)
|
250
|
||
Trọng lượng / Weight
|
|||
Trọng lượng bản thân
xe (Kg)
|
9700
|
||
Trọng tải chuyên chở
theo thiết kế (Kg)
|
15.170
|
||
Trọng tải chuyên chở
tham gia giao thông (Kg)
|
14.170
|
||
Khối lượng kéo theo
cho phép theo thiết kế (kg)
|
39.170
|
||
Khối lượng kéo theo
khi tham gia giao thông (kg)
|
38.170
|
||
Thông số vận hành /
Caculated Performance
|
|||
Vận tốc tối đa /
Max.Speed (km/h)
|
120
|
||
Khả năng vượt dốc/ Max
Gradeability (Tanα)
|
0,855
|
||
Bán kính vòng quay tối
thiểu (m)
|
7,2
|
||
Đặc tính kỹ thuật /
Specifications
|
|||
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model
|
Diesel D6CF41
|
|
Loại / Type
|
Có Turbo
|
||
Số xy lanh / No of
Cylinder
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
||
Dung tích xy lanh (cc)
|
12742
|
||
Đường kính xy lanh
|
133
|
||
Công suất tối đa
(PS/rpm)
|
410 / 1.800(302/1.800
kw/r/min)
|
||
Momen tối đa
(kg.m/rpm)
|
188 / 1.500
|
||
Hộp số / Transmission
|
Cơ khí, 12 số tiến, 2
số lùi
|
||
Hệ thống lái
|
Có trợ lực thủy lực
|
||
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Tang trống, dẫn động
khí nén 2 dòng
|
|
Phanh đỗ
|
Phanh hơi lốc kê
|
||
Bình nhiên liệu Fuel
Tank (liter)
|
380L (Nhôm) / 350L
(Thép)
|
||
Bình điện / Battery
|
2x12V – 150 AH
|
||
Lốp xe / Tire
|
315/80R22.5
|
||
Bảo hành
|
02 năm hoặc 100.000km
|
||
Xe tải Hyundai Trago Xcient 4 chân
Xe tải Hyundai Trago Xcient 6x4 |
Trọng lượng bản thân :
|
10,265
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
7190.
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4830.
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
17,950
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
30,000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
12200 x 2490 x 3245 mm
|
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước
bao xi téc) :
|
9590 x 2350 x
775/2150 mm
|
|
Khoảng cách trục :
|
1990 + 4710 + 1350 mm
|
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2060/1826 mm
|
|
Số trục :
|
4
|
|
Công thức bánh xe :
|
8 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D6HB38
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh
thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
9660 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
380ps/ 2000 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/04/---
|
Lốp trước / sau:
|
315/80 R22.5 /315/80
R22.5
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe
trục 2 và 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi
/Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng
nhận này được xem xét đánh giá
|
Xe Ben Hyundai Trago Xcient |